STT
|
Mã thủ tục
|
Tên thủ tục
|
Phí
|
Lệ phí
|
01
|
1.009397
|
Thủ tục tổ
chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong
khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn
thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật
thuộc Trung ương)
|
X
|
|
02
|
1.001008
|
Thủ tục cấp
giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
X
|
|
03
|
1.004639
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo
nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
04
|
1.004666
|
Thủ tục cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh
nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
05
|
1.004662
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng
cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
06
|
2.001496
|
Thủ tục phê
duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
X
|
|
07
|
1.003560
|
Thủ tục xác
nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp
tỉnh
|
X
|
|
08
|
1.002445
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể
thao chuyên nghiệp
|
X
|
|
09
|
1.002396
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
X
|
|
10
|
1.003441
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
X
|
|
11
|
1.000983
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
bị mất hoặc hư hỏng
|
X
|
|
12
|
1.000953
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
x
|
|
13
|
1.000936
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
X
|
|
14
|
1.000920
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu
lông
|
X
|
|
15
|
1.001195
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Taekwondo
|
x
|
|
16
|
1.000904
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
X
|
|
17
|
1.000883
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
X
|
|
18
|
1.000863
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Billards & Snooker
|
X
|
|
19
|
1.000847
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng
bàn
|
X
|
|
20
|
1.000830
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn
và Diều bay
|
X
|
|
21
|
1.000814
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu
vũ thể thao
|
X
|
|
22
|
1.000644
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục
thẩm mỹ
|
X
|
|
23
|
1.000842
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
X
|
|
24
|
1.005163
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục
thể hình và Fitness
|
X
|
|
25
|
2.002188
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư
Rồng
|
X
|
|
26
|
1.000594
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo
thể thao giải trí
|
X
|
|
27
|
1.000560
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền
anh
|
X
|
|
28
|
1.000544
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ
truyền, Vovinam
|
X
|
|
29
|
1.001213
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô
nước trên biển
|
X
|
|
30
|
1.000518
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng
đá
|
X
|
|
31
|
1.000501
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
X
|
|
32
|
1.000485
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
X
|
|
33
|
1.005357
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển
thể thao giải trí
|
X
|
|
34
|
1.001801
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn
súng thể thao
|
X
|
|
35
|
1.001500
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng
ném
|
X
|
|
36
|
1.005162
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
X
|
|
37
|
1.001517
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo
núi thể thao
|
X
|
|
38
|
1.001527
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
X
|
|
39
|
1.001056
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm
thể thao
|
X
|
|
40
|
2.001628
|
Thủ tục cấp
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
41
|
2.001616
|
Cấp lại giấy
phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
42
|
2.001622
|
Thủ tục cấp
đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
43
|
1.001440
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
X
|
|
44
|
1.003717
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
X
|
|
45
|
1.003240
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở
của văn phòng đại diện
|
X
|
|
46
|
1.003275
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
X
|
|
47
|
1.005161
|
Thủ tục điều
chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
X
|
|
48
|
1.003002
|
Thủ tục gia
hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
X
|
|
49
|
1.004628
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
X
|
|
50
|
1.004623
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
X
|
|
51
|
1.001432
|
Thủ tục cấp
đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
X
|
|
52
|
1.004614
|
Thủ tục cấp
lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
X
|
|
53
|
1.004551
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
54
|
1.004503
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
X
|
|
55
|
1.001455
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
X
|
|
56
|
1.004580
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
57
|
1.004572
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
58
|
1.004594
|
Thủ tục
công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách
sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
X
|
|